--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
kim bằng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
kim bằng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: kim bằng
+ noun
truth friend
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "kim bằng"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"kim bằng"
:
kim băng
kim bằng
Lượt xem: 578
Từ vừa tra
+
kim bằng
:
truth friend
+
faucal
:
(ngôn ngữ học) (thuộc) yết hầu
+
tugboat
:
(hàng hải) tàu lai, tàu kéo
+
bổi
:
Twigs mixed with grass (dùng để ddun)đống bổia heap of twigs and grass
+
dado
:
phần chân tường (lát gỗ hoặc quét màu khác...)